HTML - CSSLÀM WEB

Bảng màu color scheme và mã màu đẹp cho thiết kế website 2021

Lang thang thấy được cái bảng màu (hay color scheme)mã màu đẹp cho design web cho anh em làm thiết kế chia sẽ lên đây cho mọi người. Màu sắc đóng vai trò quan trong thiết kế web và thiết kế đồ họa cho website. Do đó, ta cần phải biết chính xác mã màu của từng màu sắc để tạo ra thiết kế web đẹp, đúng chuẩn. Mình tổng hợp bảng mã màu cho các bạn sử dụng, hy vọng các bạn tìm được bảng mã màu đẹp cho website của mình.

 

bảng màu web
Bảng màu Color Scheme

Bảng màu là gì?

Trong đồ họa máy tính, bảng màu, còn được gọi là bảng tra cứu màu, là bảng tương ứng trong đó các màu được chọn từ phạm vi tái tạo màu của một không gian màu nhất định được gán một mã riêng, theo đó chúng có thể được tra cứu. Wikipedia

Color Scheme là gì

Về lý thuyết màu sắc, color scheme hay phối mầu là sự lựa chọn màu sắc được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật và thiết kế khác nhau. Ví dụ: Achromatic nền trắng với văn bản màu đen là một ví dụ về cách phối màu cơ bản và thường mặc định trong thiết kế web. Cách phối màu được sử dụng để tạo ra phong cách và sự hấp dẫn. Wikipedia

Tìm hiểu chút về các hệ hiển thị màu

Xác định màu theo hệ thập lục phân – HEX

HEX là viết tắc của từ “hexadecimal”.

Cách viết: gồm dấu “#” kết hợp với dãy ký tự Latin, chỉ bao gồm số hoặc chữ (hệ thập lục phân), không phân biệt chữ hoa hay chữ thường.

Các ký tự Latin có thể chấp nhận là: a,b,c,d,e,f,A,B,C,D,E,F. Ví dụ: #00ffff

Ta có thể viết gút gọn màu này theo các cách sau:

– Rút gọn 6 ký tự giống nhau thành 3 ký tự: #ffffff => #fff

– Rút gọn 3 cặp ký tự thành 3 ký tự: #ff0066 => #f06

Xác định màu theo kết hợp color RGB

Xác định màu theo RGB là sự kết hợp của 3 màu cơ bản: đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue)

Cách viết: rgb(giá trị 1, giá trị 2, giá trị 3), với giá trị từ 0 tới 255

Ví dụ: rgb(155,167,1)

Một số giá trị màu đặc biệt:

Màu đen: rgb(0,0,0)

Màu đỏ: rgb(255,0,0)

Màu xanh lá cây: rgb(0,255,0)

Màu xanh dương: rgb(0,0,255)

Màu vàng: rgb(255,255,0)

Màu Trắng: rgb(255,255,255)

Các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Bạn nên biết một số từ chỉ màu sắc căn bản (tham khảo)

1. Black        /blæk/                    Đen

2. Blue           /bluː/            Xanh da trời

3. Brown       /braʊn/        Nâu

4. Gray                   /greɪ/            Xám

5. Green        /griːn/           Xanh lá cây

6. Orange      /ˈɒr.ɪndʒ/     Cam

7. Pink           /pɪŋk/           Hồng

8. Purple       /ˈpɜː.pļ/       Màu tím

9. Red            /red/             Đỏ

10. White      /waɪt/           Trắng

11. Yellow    /ˈjel.əʊ/        Vàng

Các nhóm màu trong tiếng anh

Màu trong tiếng Anh cũng được chia làm nhiều nhóm đa dạng như tiếng Việt, đặc biệt là màu xanh có rất nhiều từ, cụm từ với các mức độ khác hẳn nhau.

Turquoise     /ˈtɜː.kwɔɪz/  Màu lam

Darkgreen     /dɑːk griːn/  Xanh lá cây đậm

Lightblue       /laɪt bluː/     Xanh nhạt

Navy             /ˈneɪ.vi/       Xanh da trời đậm

Avocado: /ævə´ka:dou/:   Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )

Limon: / laimən/:              Màu xanh thẫm ( màu chanh )

Chlorophyll: / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục

Emerald: / ´emərəld/:        Màu lục tươi

Blue:    /bl:u/:          Màu xanh da trời

Sky: / skaɪ/:            Màu xanh da trời

Bright blue: /brait bluː/ :   Màu xanh nước biển tươi

Bright green: /brait griːn/ : Màu xanh lá cây tươi

Light green: /lait griːn /:    Màu xanh lá cây nhạt

Light blue: /lait bluː/:        Màu xanh da trời nhạt

Dark blue: /dɑ:k bluː/:      Màu xanh da trời đậm

Dark green:  /dɑ:k griːn/ :           Màu xanh lá cây đậm

Lavender: /´lævəndə(r)/:   Sắc xanh có ánh đỏ

Pale blue  /peil blu:/:         Lam nhạt

Sky – blue     /skai: blu:/: Xanh da trời

Peacock blue /’pi:kɔk blu:/         Lam khổng tước

Grass – green /grɑ:s gri:n/: Xanh lá cây

Leek – green /li:k gri:n/:    Xanh hành lá

Apple green /’æpl gri:n/:   Xanh táo

Màu vàng đơn giản là “yellow” thôi thì đơn giản rồi, nhưng nó còn một số từ chỉ mức độ của màu trong tiếng Anh nữa!

Melon: /´melən/:               Màu quả dưa vàng

Sunflower: / ´sʌn¸flauə/:   Màu vàng rực

Tangerine: / tændʒə’ri:n/:           Màu quýt

Gold/ gold- colored:         Màu vàng óng

Yellowish / ‘jelouiʃ/:         Vàng nhạt

Waxen /´wæksən/:            Vàng cam

Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/ : Vàng nhạt

Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /: Vàng hạnh, Vàng mơ

Với chị em phụ nữ thì màu hồng không thể chỉ đơn giản là “Pink” được. Để chắc chắn mình không nhầm khi order màu của trang phục yêu thích, hãy cập nhật ngay những từ chỉ màu trong tiếng Anh chỉ màu hồng nào!

Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )

Baby pink: /’beibi pɪŋk /   Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )

Salmon: / ´sæmən/:           Màu hồng cam

Pink red: /pɪŋk red/:         Hồng đỏ

Murrey: /’mʌri/       Hồng tím

Scarlet: /’skɑ:lət/     Phấn hồng, màu hồng điều

Vermeil /’və:meil/ : Hồng đỏ

Màu yêu thích của nhiều chị em còn phải kể đến màu đỏ và màu tím. Cập nhật ngay xem trong tiếng Anh, hai màu này được viết như thế nào nhé!

 

Bright red: /brait red /:     Màu đỏ sáng

Cherry: /’t∫eri/                Màu đỏ anh đào

Wine: /wain/                     đỏ màu rượu vang

Plum: / plʌm/:                   màu đỏ mận

Reddish: /’redi∫/             đỏ nhạt

Rosy: /’rəʊzi/                              đỏ hoa hồng

Eggplant: /ˈɛgˌplænt/        màu cà tím

Grape: / greɪp/:                 màu tím thậm

Orchid: /’ɔ:kid/                 màu tím nhạt

Tiếp tục với rất nhiều màu trong tiếng Anh nữa !

Maroon /məˈruːn/             Nâu sẫm

Cinnamon: / ´sinəmən/:    màu nâu vàng

Light brown: /lait braʊn / : màu nâu nhạt

Dark brown : /dɑ:k braʊn/ : màu nâu đậm

Bronzy: /brɒnz/                màu đồng xanh (nâu đỏ)

Coffee – coloured:            màu cà phê

Sliver/ sliver – colored:    màu bạc

Orange:/ ˈɒr.ɪndʒ/ :          màu da cam

Đọc thêm:  KK Star Ratings - Plugin đánh giá bài viết miễn phí tốt nhất cho Wordpress 2021

Violet / purple:                 màu tím

Magenta /məˈdʒen.tə/       Đỏ tím

Multicoloured: /’mʌlti’kʌləd/      đa màu sắc

Phối màu Color Scheme

Để phối màu đẹp cho web bạn nên sử dụng color scheme, các bảng mã màu chuẩn cho web bạn có thể tham khảo thêm website chuyên về phối màu Color scheme mình hay dùng như: colorschemedesigner, paletton hoặc schemecolor !

BẢNG MÃ MÀU CHO WEB – WEB COLOR SCHEMA

Bảng màu đỏ cam

F7AFB3 FFA8AC F7C4AF FFC0A8 FBDBAC FFDCA8
F15F66 FF5159 F1885F FF8151 F1B75F FFBA51
EA151E FF000B EA5015 FF4700 EA9515 FF9A00
9A0E14 A80007 9A350E A82E00 9A620E A86500
Màu sắc gần màu đỏ
SND Tên màu TSGGML HTML Mã TLP RGB
57 hạt dẻ hatde IndianRed #CD5C5C
66 san hô nhạt sanhonhat LightCoral #F08080
120 cá hồi cahoi Salmon #FA8072
33 cá hồi đậm cahoidam DarkSalmon #E9967A
20 đỏ thẫm dotham Crimson #DC143C
116 đỏ do Red #FF0000
44 đỏ ngói dongoi FireBrick #B22222
32 đỏ tối dotoi DarkRed #8B0000

Bảng màu xanh

BAEDD3 A8FFD4 BAEDED A8FFFF BAD3ED A8D4FF
74DCA8 51FFA9 74DCDC 51FFFF 74A8DC 51A9FF
33CB80 00FF82 33CBCB 00FFFF 3380CB 51A9FF
228654 00A855 228686 00A8A8 225486 0055A8

Bảng màu cam vàng

F7D9AF FFDBA8 F7E8AF FFECA8 F7F5AF FFFCA8
F1B55F FFB851 F1D15F FFD951 F1EC5F FFFA51
EA9415 FF9800 EABC15 FFC800 EAE515 FFF900
9A610E A86400 9A7C0E A88400 9A970E A8A400

Bảng màu đỏ cam – xanh cô ban

F6BFB1 FFBAA8 FDC7AA FFC6A8 FDD3AA FFD2A8
EE8062 FF7651 FC8F54 FF8E51 FCA654 FFA551
E64419 FF3600 FB5B04 FF5900 FB7D04 FF7C00
982D10 A82300 A53B03 A83A00 A55203 A85100
C7DFDE BFE7E5 C7D6DF BFD9E7 C7CEDF BFCAE7
90C0BE 80D0CD 90AFC0 80B4D0 909DC0 8095D0
5CA2A0 44BBB6 5C89A2 4491BB 5C6FA2 4464BB
2D7B78 3D5B6B 2D5F7B 3D496B 2D427B 2D427B

Bảng màu xanh lá – tím

D3EDBA D2FFA8 C6EDBA BCFFA8 BAEDBB A8FFAA
A7DC74 A6FF51 8DDC74 7AFF51 74DC77 51FF55
7ECB33 7DFF00 57CB33 3CFF00 33CB37 00FF06
538622 52A800 398622 27A800 228624 00A803
D8BAED DCA8FF E0BAED EAA8FF E9BAED F9A8FF
B274DC B951FF C374DC D651FF D574DC F351FF
8E33CB 9900FF A733CB C300FF C133CB EE00FF
5D2286 6400A8 6E2286 8000A8 7F2286 9D00A8

Bảng màu cam – xanh cô ban – da trời

F6D2B1 FFD1A8 F6D9B1 FFDBA8 F6E1B1 FFE5A8
EEA562 FFA451 EEB462 FFB851 EEC562 FFCC51
EEA562 FFA451 EEB462 FFB851 EEC562 FFCC51
985110 A85000 986010 A86400 987010 A87700

BAE2ED A8EDFF BACFED A8CBFF BABAED A8A9FF
74C6DC 51DBFF 749EDC 5197FF 7476DC 5154FF
33ACCB 00CBFF 3371CB 0067FF 3336CB 0004FF
227186 0085A8 224A86 0043A8 222386 0002A8

Bảng màu xanh cam nâu – mầu tím – xanh tím

FDC7AA FFCDA8 EDD4BA FFD6A8 EDDABA FFDFA8
FC8F54 FF8E51 DCAB74 FFAE51 DCB674 FFC051
FB5B04 FF5900 CB8533 FF8900 CB9433 FFA300
A53B03 A83A00 865722 A85A00 866122 A86B00
D9C2E4 DEB6F0 E3C2E4 F0B6EC E4C2D3 F0B6D7
B586CA BE6DE3 C986CA E16DE3 CA86A8 E36DAF
934DB2 A129D6 B04DB2 D329D6 B24D80 D6298A
603375 691B8D 743375 8B1B8D 753354 8D1B5B
C0EDBA B2FFA8 BAEDBA A8FFA8 BAEDD4 A8FFD5
81DC74 66FF51 75DC74 52FF51 74DCAA 51FFAC
46CB33 1FFF00 34CB33 01FF00 33CB82 00FF85
2E8622 14A800 228622 00A800 228655 00A857

Bảng màu xanh tím nhạt – đỏ cam – xanh cô ban

CFC8DE CDC0E6 D6C8DE D8C0E6 DEC8DE E1C4E2
A091BF 9B81CF AF91BF B381CF BD91BF C48AC6
745DA1 6C46B8 895DA1 9046B8 9F5DA1 A953AB
4D3E6A 472F79 5A3E6A 5F2F79 693E6A 6F3771
F3B4BA FFA8B0 F3BDB4 FFB5A8 F3CEB4 FFCBA8
E86875 FF5162 E87C68 FF6C51 E89C68 FF9751
DD2234 FF0019 DD3E22 FF2700 DD6E22 FF6700
921622 A80010 922916 A81900 924816 A84300
C8DEDE C0E6E5 C8DBDE C0E0E6 C8D7DE C0DAE6
91BFBE 81CFCC 91B8BF 81C3CF 91B0BF 81B5CF
5DA19F 46B8B5 5D97A1 46A7B8 5D8BA1 4693B8
3E6A69 2F7977 3E636A 2F6E79 3E5C6A 2F6179

Bảng màu cam vàng – hồng đỏ – xanh tím

F7E4AF FFE8A8 F7EDAF FFF2A8 F7F5AF FFFCA8
F1CB5F FFD251 F1DC5F FFE651 F1EC5F FFFA51
EAB315 FFBD00 EACC15 FFDB00 EAE515 FFF900
9A750E A87C00 9A860E A89000 9A970E A8A400
F3B4C8 FFA8C3 F3B4B5 FFA8A9 F3BDB4 FFB4A8
E76990 FF5187 E7696B FF5154 E77B69 FF6951
DC235C FF004F DC2326 FF0004 DC3C23 FF2300
91173D A80034 911719 A80002 912817 A81700
BAD3ED A8D4FF BEBAED AFA8FF D0BAED CDA8FF
74A8DC 51A9FF 7D74DC 5F51FF A174DC 9B51FF
3380CB 0082FF 4033CB 1500FF 7433CB 6C00FF
225486 0055A8 2A2286 0D00A8 4D2286 4700A8

 

Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản thường dùng cho các website

Màu

Tiếng Việt

Tên màu

Tiếng ANh

Hex Code

Mã Hexa

#RRGGBB
Decimal Code

Mã thập phân RGB

(R,G,B)
Màu đen Black #000000 (0,0,0)
Màu trắng White #FFFFFF (255,255,255)
Màu đỏ Red #FF0000 (255,0,0)
Màu vàng chanh Lime #00FF00 (0,255,0)
Màu xanh da trời Blue #0000FF (0,0,255)
Màu vàng Yellow #FFFF00 (255,255,0)
Màu xanh lơ Cyan / Aqua #00FFFF (0,255,255)
Màu cánh sen,

đỏ pha sắc tím

Magenta / Fuchsia #FF00FF (255,0,255)
Màu bạc Silver #C0C0C0 (192,192,192)
Mầu xám Gray #808080 (128,128,128)
Mầu nâu sẫm, hạt dẻ Maroon #800000 (128,0,0)
Màu xanh ô liu, xanh sẫm Olive #808000 (128,128,0)
Màu xanh lá Green #008000 (0,128,0)
Màu tím Purple #800080 (128,0,128)
Màu xanh lục pha lam Teal #008080 (0,128,128)
Màu xanh hải quân,

xanh tím than

Navy #000080 (0,0,128)

Bảng mã màu cho web thường dùng

#EEEEEE #DDDDDD #CCCCCC #BBBBBB #AAAAAA #999999
#888888 #777777 #666666 #555555 #444444 #333333
#222222 #111111 #000000 #FF0000 #EE0000 #DD0000
#CC0000 #BB0000 #AA0000 #990000 #880000 #770000
#660000 #550000 #440000 #330000 #220000 #110000
#FFFFFF #FFFFCC #FFFF99 #FFFF66 #FFFF33 #FFFF00
#CCFFFF #CCFFCC #CCFF99 #CCFF66 #CCFF33 #CCFF00
#99FFFF #99FFCC #99FF99 #99FF66 #99FF33 #99FF00
#66FFFF #66FFCC #66FF99 #66FF66 #66FF33 #66FF00
#33FFFF #33FFCC #33FF99 #33FF66 #33FF33 #33FF00
#00FFFF #00FFCC #00FF99 #00FF66 #00FF33 #00FF00
#FFCCFF #FFCCCC #FFCC99 #FFCC66 #FFCC33 #FFCC00
#CCCCFF #CCCCCC #CCCC99 #CCCC66 #CCCC33 #CCCC00
#99CCFF #99CCCC #99CC99 #99CC66 #99CC33 #99CC00
#66CCFF #66CCCC #66CC99 #66CC66 #66CC33 #66CC00
#33CCFF #33CCCC #33CC99 #33CC66 #33CC33 #33CC00
#00CCFF #00CCCC #33CC66 #33CC33 #00CC99 #00CC66
#00CC33 #00CC00 #FF99FF #FF99CC #FF9999 #FF9966
#FF9933 #FF9900 #CC99FF #CC99CC #CC9999 #CC9966
#CC9933 #CC9900 #9999FF #9999CC #999999 #999966
#999933 #999900 #6699FF #6699CC #669999 #669966
#669933 #669900 #3399FF #3399CC #339999 #339966
#339933 #339900 #0099FF #0099CC #009999 #009966
#009933 #009900 #FF66FF #FF66CC #FF6699 #FF6666
#FF6633 #FF6600 #CC66FF #CC66CC #CC6699 #CC6666
#CC6633 #CC6600 #9966FF #9966CC #996699 #996666
#996633 #996600 #6666FF #6666CC #666699 #666666
#666633 #666600 #3366FF #3366CC #336699 #336666
#336633 #336600 #0066FF #0066CC #006699 #006666
#006633 #006600 #FF33FF #FF33CC #FF3399 #FF3366
#FF3333 #FF3300 #CC33FF #CC33CC #CC3399 #CC3366
#CC3333 #CC3300 #9933FF #9933CC #993399 #993366
#993333 #993300 #6633FF #6633CC #663399 #663366
#663333 #663300 #3333FF #3333CC #333399 #333366
#333333 #333300 #0033FF #FF3333 #0033CC #003399
#003366 #003333 #003300 #FF00FF #FF00CC #FF0099
#FF0066 #FF0033 #FF0000 #CC00FF #CC00CC #CC0099
#CC0066 #CC0033 #CC0000 #9900FF #9900CC #990099
#990066 #990033 #990000 #6600FF #6600CC #660099
#660066 #660033 #660000 #3300FF #3300CC #330099
#330066 #330033 #330000 #0000FF #0000CC #000099
#000066 #000033 #00FF00 #00EE00 #00DD00 #00CC00
#00BB00 #00AA00 #009900 #008800 #007700 #006600
#005500 #004400 #003300 #002200 #001100 #0000FF
#0000EE #0000DD #0000CC #0000BB #0000AA #000099
#000088 #000077 #000055 #000044 #000022 #000011

Bảng mã màu cho web đầy đủ

Màu & Tên màu Decimal Code

(R,G,B)
Hex Code

#RRGGBB
GhostWhite (248 248 255) #F8F8FF
WhiteSmoke (245 245 245) #F5F5F5
Gainsboro (220 220 220) #DCDCDC
White (255 255 255) #FFFFFF
Đen (0 0 0) #000000
DimGray (105 105 105) #696969
LightGray (211 211 211) #D3D3D3
Gray (190 190 190) #BEBEBE
Gray11 (28 28 28) #1C1C1C
Gray21 (54 54 54) #363636
Gray31 (79 79 79) #4F4F4F
Gray41 (105 105 105) #696969
Gray51 (130 130 130) #828282
Gray61 (156 156 156) #9C9C9C
Gray71 (181 181 181) #B5B5B5
Gray81 (207 207 207) #CFCFCF
Gray91 (232 232 232) #E8E8E8
DarkGray (169 169 169) #A9A9A9
LightSlateGray (119 136 153) #778899
SlateGray (112 128 144) #708090
SlateGray1 (198 226 255) #C6E2FF
SlateGray2 (185 211 238) #B9D3EE
SlateGray3 (159 182 205) #9FB6CD
SlateGray4 (108 123 139) #6C7B8B
DarkSlateGray (47 79 79) #2F4F4F
DarkSlateGray1 (151 255 255) #97FFFF
DarkSlateGray2 (141 238 238) #8DEEEE
DarkSlateGray3 (121 205 205) #79CDCD
DarkSlateGray4 (82 139 139) #528B8B
PaleGoldenrod (238 232 170) #EEE8AA
FloralWhite (255 250 240) #FFFAF0
LightGoldenrodYellow (250 250 210) #FAFAD2
SaddleBrown (139 69 19) #8B4513
Sienna (160 82 45) #A0522D
OldLace (253 245 230) #FDF5E6
Lanh (250 240 230) # FAF0E6
PapayaWhip (255 239 213) # FFEFD5
BlanchedAlmond (255 235 205) # FFEBCD
Giày của mọi da đỏ (255 228 181) # FFE4B5
Peru (205 133 63) # CD853F
Be (245 245 220) # F5F5DC
SandyBrown (244 164 96) # F4A460
Snow1 (255 250 250) # FFFAFA
Snow2 (238 233 233) # EEE9E9
Snow3 (205 201 201) # CDC9C9
Snow4 (139 137 137) # 8B8989
Seashell1 (255 245 238) # FFF5EE
Seashell2 (238 229 222) # EEE5DE
Seashell3 (205 197 191) # CDC5BF
Seashell4 (139 134 130) # 8B8682
AntiqueWhite (250 235 215) # FAEBD7
AntiqueWhite1 (255 239 219) # FFEFDB
AntiqueWhite2 (238 223 204) # EEDFCC
AntiqueWhite3 (205 192 176) # CDC0B0
AntiqueWhite4 (139 131 120) # 8B8378
Bisque1 (255 228 196) # FFE4C4
Bisque2 (238 213 183) # EED5B7
Bisque3 (205 183 158) # CDB79E
Bisque4 (139 125 107) # 8B7D6B
PeachPuff1 (255 218 185) # FFDAB9
PeachPuff2 (238 203 173) # EECBAD
PeachPuff3 (205 175 149) # CDAF95
PeachPuff4 (139 119 101) # 8B7765
NavajoWhite1 (255 222 173) # FFDEAD
NavajoWhite2 (238 207 161) # EECFA1
NavajoWhite3 (205 179 139) # CDB38B
NavajoWhite4 (139 121 94) # 8B795E
LemonChiffon1 (255 250 205) # FFFACD
LemonChiffon2 (238 233 191) # EEE9BF
LemonChiffon3 (205 201 165) # CDC9A5
LemonChiffon4 (139 137 112) # 8B8970
Cornsilk1 (255 248 220) # FFF8DC
Cornsilk2 (238 232 205) # EEE8CD
Cornsilk3 (205 200 177) # CDC8B1
Cornsilk4 (139 136 120) # 8B8878
Ivory1 (255 255 240) # FFFFF0
Ivory2 (238 238 224) # EEEEE0
Ivory3 (205 205 193) # CDCDC1
Ivory4 (139 139 131) # 8B8B83
MintCream (245 255 250) # F5FFFA
Honeydew1 (240 255 240) # F0FFF0
Honeydew2 (224 238 224) # E0EEE0
Honeydew3 (193 205 193) # C1CDC1
Honeydew4 (131 139 131) # 838B83
LavenderBlush1 (255 240 245) # FFF0F5
LavenderBlush2 (238 224 229) # EEE0E5
LavenderBlush3 (205 193 197) # CDC1C5
LavenderBlush4 (139 131 134) # 8B8386
Cây oải hương (230 230 250) # E6E6FA
MistyRose1 (255 228 225) # FFE4E1
MistyRose2 (238 213 210) # EED5D2
MistyRose3 (205 183 181) # CDB7B5
MistyRose4 (139 125 123) # 8B7D7B
Azure1 (240 255 255) # F0FFFF
Azure2 (224 238 238) # E0EEEE
Azure3 (193 205 205) # C1CDCD
Azure4 (131 139 139) # 838B8B
AliceBlue (240 248 255) # F0F8FF
LightSlateBlue (132 112 255) # 8470FF
MediumSlateBlue (123 104 238) # 7B68EE
SlateBlue (106 90 205) # 6A5ACD
SlateBlue1 (131 111 255) # 836FFF
SlateBlue2 (122 103 238) # 7A67EE
SlateBlue3 (105 89 205) # 6959CD
SlateBlue4 (71 60 139) # 473C8B
DarkSlateBlue (72 61 139) # 483D8B
RoyalBlue (65 105 225) # 4169E1
RoyalBlue1 (72 118 255) # 4876FF
RoyalBlue2 (67 110 238) # 436EEE
RoyalBlue3 (58 95 205) # 3A5FCD
RoyalBlue4 (39 64 139) # 27408B
Blue1 (0 0 255) # 0000FF
Blue2 (0 0 238) # 0000EE
Thẫm (0 0 139) # 00008B
NavyBlue (0 0 128) # 000080
MidnightBlue (25 25 112) # 191970
CornflowerBlue (100 149 237) # 6495ED
Mediumblue (0 0 205) # 0000CD
PowderBlue (176 224 230) # B0E0E6
DodgerBlue1 (30 144 255) # 1E90FF
DodgerBlue2 (28 134 238) # 1C86EE
DodgerBlue3 (24 116 205) # 1874CD
DodgerBlue4 (16 78 139) # 104E8B
SteelBlue (70 130 180) # 4682B4
SteelBlue1 (99 184 255) # 63B8FF
SteelBlue2 (92 172 238) # 5CACEE
SteelBlue3 (79 148 205) # 4F94CD
SteelBlue4 (54 100 139) # 36648B
DeepSkyBlue1 (0 191 255) # 00BFFF
DeepSkyBlue2 (0 178 238) # 00B2EE
DeepSkyBlue3 (0 154 205) # 009ACD
DeepSkyBlue4 (0 104 139) # 00688B
Xanh da trời (135 206 235) # 87CEEB
SkyBlue1 (135 206 255) # 87CEFF
SkyBlue2 (126 192 238) # 7EC0EE
SkyBlue3 (108 166 205) # 6CA6CD
SkyBlue4 (74 112 139) # 4A708B
LightSkyBlue (135 206 250) # 87CEFA
LightSkyBlue1 (176 226 255) # B0E2FF
LightSkyBlue2 (164 211 238) # A4D3EE
LightSkyBlue3 (141 182 205) # 8DB6CD
LightSkyBlue4 (96 123 139) # 607B8B
LightSteelBlue (176 196 222) # B0C4DE
LightSteelBlue1 (202 225 255) # CAE1FF
LightSteelBlue2 (188 210 238) # BCD2EE
LightSteelBlue3 (162 181 205) # A2B5CD
LightSteelBlue4 (110 123 139) # 6E7B8B
LightBlue (173 216 230) # ADD8E6
LightBlue1 (191 239 255) # BFEFFF
LightBlue2 (178 223 238) # B2DFEE
LightBlue3 (154 192 205) # 9AC0CD
LightBlue4 (104 131 139) # 68838B
LightCyan1 (224 255 255) # E0FFFF
LightCyan2 (209 238 238) # D1EEEE
LightCyan3 (180 205 205) # B4CDCD
LightCyan4 (122 139 139) # 7A8B8B
CadetBlue (95 158 160) # 5F9EA0
CadetBlue1 (152 245 255) # 98F5FF
CadetBlue2 (142 229 238) # 8EE5EE
CadetBlue3 (122 197 205) # 7AC5CD
CadetBlue4 (83 134 139) # 53868B
PaleTurquoise (175 238 238) # AFEEEE
PaleTurquoise1 (187 255 255) # BBFFFF
PaleTurquoise2 (174 238 238) # AEEEEE
PaleTurquoise3 (150 205 205) # 96CDCD
PaleTurquoise4 (102 139 139) # 668B8B
MediumTurquoise (72 209 204) # 48D1CC
DarkTurquoise (0 206 209) # 00CED1
Lam ngọc (64 224 208) # 40E0D0
Turquoise1 (0 245 255) # 00F5FF
Turquoise2 (0 229 238) # 00E5EE
Turquoise3 (0 197 205) # 00C5CD
Turquoise4 (0 134 139) # 00868B
Cyan1 (0 255 255) # 00FFFF
Cyan2 (0 238 238) # 00EEEE
Cyan3 (0 205 205) # 00CDCD
DarkCyan (0 139 139) # 008B8B
Aquamarine1 (127 255 212) # 7FFFD4
Aquamarine2 (118 238 198) # 76EEC6
Aquamarine3 (102 205 170) # 66CDAA
Aquamarine4 (69 139 116) # 458B74
DarkSeaGreen (143 188 143) # 8FBC8F
DarkSeaGreen1 (193 255 193) # C1FFC1
DarkSeaGreen2 (180 238 180) # B4EEB4
DarkSeaGreen3 (155 205 155) # 9BCD9B
DarkSeaGreen4 (105 139 105) # 698B69
Biển xanh (46 139 87) # 2E8B57
SeaGreen1 (84 255 159) # 54FF9F
SeaGreen2 (78 238 148) # 4EEE94
SeaGreen3 (67 205 128) # 43CD80
PaleGreen (152 251 152) # 98FB98
PaleGreen1 (154 255 154) # 9AFF9A
PaleGreen2 (144 238 144) # 90EE90
PaleGreen3 (124 205 124) # 7CCD7C
PaleGreen4 (84 139 84) # 548B54
SpringGreen1 (0 255 127) # 00FF7F
SpringGreen2 (0 238 118) # 00EE76
SpringGreen3 (0 205 102) # 00CD66
SpringGreen4 (0 139 69) # 008B45
Green1 (0 255 0) # 00FF00
Green2 (0 238 0) # 00EE00
Green3 (0 205 0) # 00CD00
Green4 (0 139 0) # 008B00
Navy (0 100 0) # 006400
MediumSeaGreen (60 179 113) # 3CB371
LightSeaGreen (32 178 170) # 20B2AA
LightGreen (144 238 144) # 90EE90
LawnGreen (124 252 0) # 7CFC00
MediumSpringGreen (0 250 154) # 00FA9A
GreenYellow (173 255 47) # ADFF2F
LimeGreen (50 205 50) # 32CD32
YellowGreen (154 205 50) # 9ACD32
ForestGreen (34 139 34) # 228B22
Chartreuse1 (127 255 0) # 7FFF00
Chartreuse2 (118 238 0) # 76EE00
Chartreuse3 (102 205 0) # 66CD00
Chartreuse4 (69 139 0) # 458B00
OliveDrab (107 142 35) # 6B8E23
OliveDrab1 (192 255 62) # C0FF3E
OliveDrab2 (179 238 58) # B3EE3A
OliveDrab3 (154 205 50) # 9ACD32
OliveDrab4 (105 139 34) # 698B22
DarkOliveGreen (85 107 47) # 556B2F
DarkOliveGreen1 (202 255 112) # CAFF70
DarkOliveGreen2 (188 238 104) # BCEE68
DarkOliveGreen3 (162 205 90) # A2CD5A
DarkOliveGreen4 (110 139 61) # 6E8B3D
Khaki1 (255 246 143) # FFF68F
Khaki2 (238 230 133) # EEE685
Khaki3 (205 198 115) # CDC673
Khaki4 (139 134 78) # 8B864E
DarkKhaki (189 183 107) # BDB76B
LightGoldenrod (238 221 130) # EEDD82
LightGoldenrod1 (255 236 139) # FFEC8B
LightGoldenrod2 (238 220 130) # EEDC82
LightGoldenrod3 (205 190 112) # CDBE70
LightGoldenrod4 (139 129 76) # 8B814C
LightYellow1 (255 255 224) # FFFFE0
LightYellow2 (238 238 209) # EEEED1
LightYellow3 (205 205 180) # CDCDB4
LightYellow4 (139 139 122) # 8B8B7A
Yellow1 vàng (255 255 0) # FFFF00
Yellow2 (238 238 0) # EEEE00
Yellow3 (205 205 0) # CDCD00
Yellow4 (139 139 0) # 8B8B00
Gold1 vàng gold (255 215 0) # FFD700
Gold2 (238 201 0) # EEC900
Gold3 (205 173 0) # CDAD00
Gold4 (139 117 0) # 8B7500
Goldenrod (218 165 32) # DAA520
Goldenrod1 (255 193 37) # FFC125
Goldenrod2 (238 180 34) # EEB422
Goldenrod3 (205 155 29) # CD9B1D
Goldenrod4 (139 105 20) # 8B6914
DarkGoldenrod (184 134 11) # B8860B
DarkGoldenrod1 (255 185 15) # FFB90F
DarkGoldenrod2 (238 173 14) # EEAD0E
DarkGoldenrod3 (205 149 12) # CD950C
DarkGoldenrod4 (139 101 8) # 8B658B
RosyBrown (188 143 143) # BC8F8F
RosyBrown1 (255 193 193) # FFC1C1
RosyBrown2 (238 180 180) # EEB4B4
RosyBrown3 (205 155 155) # CD9B9B
RosyBrown4 (139 105 105) # 8B6969
IndianRed (205 92 92) # CD5C5C
IndianRed1 (255 106 106) # FF6A6A
IndianRed2 (238 99 99) # EE6363
IndianRed3 (205 85 85) # CD5555
IndianRed4 (139 58 58) # 8B3A3A
Sienna1 (255 130 71) # FF8247
Sienna2 (238 121 66) # EE7942
Sienna3 (205 104 57) # CD6839
Sienna4 (139 71 38) # 8B4726
Burlywood (222 184 135) # DEB887
Burlywood1 (255 211 155) # FFD39B
Burlywood2 (238 197 145) # EEC591
Burlywood3 (205 170 125) # CDAA7D
Burlywood4 (139 115 85) # 8B7355
Lúa mì (245 222 179) # F5DEB3
Wheat1 (255 231 186) # FFE7BA
Wheat2 (238 216 174) # EED8AE
Wheat3 (205 186 150) # CDBA96
Wheat4 (139 126 102) # 8B7E66
Tân (210 180 140) # D2B48C
Tan1 (255 165 79) # FFA54F
Tan2 (238 154 73) # EE9A49
Tan3 (205 133 63) # CD853F
Tan4 (139 90 43) # 8B5A2B
Sôcôla (210 105 30) # D2691E
Chocolate1 (255 127 36) # FF7F24
Chocolate2 (238 118 33) # EE7621
Chocolate3 (205 102 29) # CD661D
Chocolate4 (139 69 19) # 8B4513
Gạch nung (178 34 34) # B22222
Firebrick1 (255 48 48) # FF3030
Firebrick2 (238 44 44) # EE2C2C
Firebrick3 (205 38 38) # CD2626
Firebrick4 (139 26 26) # 8B1A1A
Brown nâu (165 42 42) # A52A2A
Brown1 (255 64 64) # FF4040
Brown2 (238 59 59) # EE3B3B
Brown3 (205 51 51) # CD3333
Brown4 (139 35 35) # 8B2323
Cá hồi (250 128 114) # FA8072
Salmon1 (255 140 105) # FF8C69
Salmon2 (238 130 98) # EE8262
Salmon3 (205 112 84) # CD7054
Salmon4 (139 76 57) # 8B4C39
LightSalmon1 (255 160 122) # FFA07A
LightSalmon2 (238 149 114) # EE9572
LightSalmon3 (205 129 98) # CD8162
LightSalmon4 (139 87 66) # 8B5742
Orange1 màu cam (255 165 0) # FFA500
Orange2 (238 154 0) # EE9A00
Orange3 (205 133 0) # CD8500
Orange4 (139 90 0) # 8B5A00
DarkOrange cam đậm (255 140 0) # FF8C00
DarkOrange1 (255 127 0) # FF7F00
DarkOrange2 (238 118 0) # EE7600
DarkOrange3 (205 102 0) # CD6600
DarkOrange4 (139 69 0) # 8B4500
LightCoral (240 128 128) # F08080
San hô (255 127 80) # FF7F50
Coral1 (255 114 86) # FF7256
Coral2 (238 106 80) # EE6A50
Coral3 (205 91 69) # CD5B45
Coral4 (139 62 47) # 8B3E2F
Tomato1 cà chua (255 99 71) # FF6347
Tomato2 (238 92 66) # EE5C42
Tomato3 (205 79 57) # CD4F39
Tomato4 (139 54 38) # 8B3626
OrangeRed1 cam đỏ (255 69 0) # FF4500
OrangeRed2 (238 64 0) # EE4000
OrangeRed3 (205 55 0) # CD3700
OrangeRed4 (139 37 0) # 8B2500
Red1 đỏ (255 0 0) # FF0000
Red2 (238 0 0) # EE0000
Red3 (205 0 0) # CD0000
DarkRed đỏ đậm (139 0 0) # 8B0000
Trang điểm (198 0 0) # C60000
Giận đỏ mặt (220 20 60) # DC143C
DeepPink1 (255 20 147) # FF1493
DeepPink2 (238 18 137) # EE1289
DeepPink3 (205 16 118) # CD1076
DeepPink4 (139 10 80) # 8B0A50
HotPink hồng đỏ (255 105 180) # FF69B4
HotPink1 (255 110 180) # FF6EB4
HotPink2 (238 106 167) # EE6AA7
HotPink3 (205 96 144) # CD6090
HotPink4 (139 58 98) # 8B3A62
Pink Hồng (255 192 203) # FFC0CB
Pink1 (255 181 197) # FFB5C5
Pink2 (238 169 184) # EEA9B8
Pink3 (205 145 158) # CD919E
Pink4 (139 99 108) # 8B636C
LightPink hồng nhạt (255 182 193) # FFB6C1
LightPink1 (255 174 185) # FFAEB9
LightPink2 (238 162 173) # EEA2AD
LightPink3 (205 140 149) # CD8C95
LightPink4 (139 95 101) # 8B5F65
PaleVioletRed (219 112 147) # DB7093
PaleVioletRed1 (255 130 171) # FF82AB
PaleVioletRed2 (238 121 159) # EE799F
PaleVioletRed3 (205 104 137) # CD6889
PaleVioletRed4 (139 71 93) # 8B475D
Làm biếng (176 48 96) # B03060
Maroon1 (255 52 179) # FF34B3
Maroon2 (238 48 167) # EE30A7
Maroon3 (205 41 144) # CD2990
Maroon4 (139 28 98) # 8B1C62
VioletRed (208 32 144) # D02090
VioletRed1 (255 62 150) # FF3E96
VioletRed2 (238 58 140) # EE3A8C
VioletRed3 (205 50 120) # CD3278
VioletRed4 (139 34 82) # 8B2252
Magenta1 cánh sen (255 0 255) # FF00FF
Magenta2 (238 0 238) # EE00EE
Magenta3 ((205 0 205) # CD00CD
DarkMagenta (139 0 139) # 8B008B
Cây lan (218 112 214) # DA70D6
Orchid1 (255 131 250) # FF83FA
Orchid2 (238 122 233) # EE7AE9
Orchid3 (205 105 201) # CD69C9
Orchid4 (139 71 137) # 8B4789
Mận (221 160 221) # DDA0DD
Plum1 (255 187 255) # FFBBFF
Plum2 (238 174 238) # EEAEEE
Plum3 (205 150 205) # CD96CD
Plum4 (139 102 139) # 8B668B
MediumOrchid (186 85 211) # BA55D3
MediumOrchid1 (224 102 255) # E066FF
MediumOrchid2 (209 95 238) # D15FEE
MediumOrchid3 (180 82 205) # B452CD
MediumOrchid4 (122 55 139) # 7A378B
DarkOrchid (153 50 204) # 9932CC
DarkOrchid1 (191 62 255) # BF3EFF
DarkOrchid2 (178 58 238) # B23AEE
DarkOrchid3 (154 50 205) # 9A32CD
DarkOrchid4 (104 34 139) # 68228B
MediumVioletRed (199 21 133) # C71585
Violet tím (238 130 238) # EE82EE
DarkViolet (148 0 211) # 9400D3
BlueViolet (138 43 226) # 8A2BE2
Purple (128 0 128) # 800080
Purple1 (160 32 240) # A020F0
Purple2 (155 48 255) # 9B30FF
Purple3 (145 44 238) # 912CEE
Purple4 (125 38 205) # 7D26CD
Purple5 (85 26 139) # 551A8B
MediumPurple (147 112 219) # 9370DB
MediumPurple1 (171 130 255) # AB82FF
MediumPurple2 (159 121 238) # 9F79EE
MediumPurple3 (137 104 205) # 8968CD
MediumPurple4 (93 71 139) # 5D478B
thistle (216 191 216) # D8BFD8
Thistle1 (255 225 255) # FFE1FF
Thistle2 (238 210 238) # EED2EE
Thistle3 (205 181 205) # CDB5CD
Thistle4 (139 123 139) # 8B7B8B
AntiqueGold (221 196 136) # DDC488
AgedPaper (236 171 83) # ECAB53
Silver Bạc (192 192 192) # C0C0C0
Dark Cyan (0 128 128) # 008080
Peach-orange Đào cam (255 204 153) # FFCC99

Mã màu icon mạng xã hội nổi tiếng

Danh sách này chỉ liệt kê màu sắc chủ đạo chứ không phải là tất cả màu sắc của icon, chẳng hạn mã màu Facebook bao gồm có #3b5998 và #ffffff.

Tuy nhiên với những icon mạng xã hội có nhiều hơn 1 màu sắc chủ đạo, mình sẽ liệt kê nhiều mã màu hơn, phần hiển thị màu sắc cho trường hợp này sẽ là màu Gradient.

Design là 1 nghề sáng tạo do đó để có được một logo đẹp hay màu website ưng ý thì bạn có thể pha trộn theo sự sáng tạo của mình, miễn sao đẹp là được nha 😀

Mạng xã hội RGB Values Hex Code Màu hiển thị
Facebook 59,89,152 #3b5998
Twitter 85,172,238 #55acee
Google+ 220,78,65 #dc4e41
Pinterest 189,8,28 #bd081c
LinkedIn 0,119,181 #0077b5
Digg 0,0,0 #000000
Delicious 51,153,255 #3399ff
Stumbleupon 235,73,36 #eb4924
Tumblr 53,70,92 #00405d
Vkontakte 69,102,142 #45668e
Flattr 246,124,26 / 51,141,17 #f67c1a / #338d11
Reddit 255,69,0 #ff4500
Buffer 0, 0, 0 #000000
Weibo 206,17,38 #ce1126
Pocket 239,64,86 #ef4056
Xing 2,100,102 / 207,220,0 #026466 / #cfdc00
Odnoklassniki 237,129,43 #ed812b
WhatsApp 67,216,84 #43d854
Menéame 255,100,0 #ff6400
Blogger 245,125,0 #f57d00
Amazon 0,0,0 / 255,153,0 #000000 / #ff9900
Yahoo Mail 65,0,147 #410093
Gmail 234,67,53 #ea4335
Newsvine 0,180,136 #00b488
Evernote 45,190,96 #2dbe60
MySpace 0, 64, 93 #00405d
Viadeo 240,115,85 #f07355
Line 0,195,0 #00c300
Flipboard 225,40,40 #e12828
Yummly 0, 64, 93 #3F000F
Viber 0, 64, 93 #665cac
Telegram 0, 64, 93 #0088CC
Instagram 63,114,155 #3f729b
YouTube 205,32,31 #cd201f
Vimeo 26,183,234 #1ab7ea
Foursquare 0, 64, 93 #00405d
Behance 23,105,255 #1769ff
Github 0, 64, 93 #00405d
Skype 0,175,240 #00aff0
Snapchat 255,250,55 #fffa37

Bảng màu an toàn cho web

Trước đây, các máy tính chỉ hỗ trợ được tối đa 256 màu khác nhau, vì vậy danh sách 216 “Màu an toàn cho web” – Web Safe Colors được đề xuất làm tiêu chuẩn cho các thiết kế web lúc bấy giờ. Hiện tại điều này không còn quan trọng, vì hầu hết các máy tính đều có thể hiển thị hàng triệu màu khác nhau.

000000 000033 000066 000099 0000CC 0000FF
003300 003333 003366 003399 0033CC 0033FF
006600 006633 006666 006699 0066CC 0066FF
009900 009933 009966 009999 0099CC 0099FF
00CC00 00CC33 00CC66 00CC99 00CCCC 00CCFF
00FF00 00FF33 00FF66 00FF99 00FFCC 00FFFF
330000 330033 330066 330099 3300CC 3300FF
333300 333333 333366 333399 3333CC 3333FF
336600 336633 336666 336699 3366CC 3366FF
339900 339933 339966 339999 3399CC 3399FF
33CC00 33CC33 33CC66 33CC99 33CCCC 33CCFF
33FF00 33FF33 33FF66 33FF99 33FFCC 33FFFF
660000 660033 660066 660099 6600CC 6600FF
663300 663333 663366 663399 6633CC 6633FF
666600 666633 666666 666699 6666CC 6666FF
669900 669933 669966 669999 6699CC 6699FF
66CC00 66CC33 66CC66 66CC99 66CCCC 66CCFF
66FF00 66FF33 66FF66 66FF99 66FFCC 66FFFF
990000 990033 990066 990099 9900CC 9900FF
993300 993333 993366 993399 9933CC 9933FF
996600 996633 996666 996699 9966CC 9966FF
999900 999933 999966 999999 9999CC 9999FF
99CC00 99CC33 99CC66 99CC99 99CCCC 99CCFF
99FF00 99FF33 99FF66 99FF99 99FFCC 99FFFF
CC0000 CC0033 CC0066 CC0099 CC00CC CC00FF
CC3300 CC3333 CC3366 CC3399 CC33CC CC33FF
CC6600 CC6633 CC6666 CC6699 CC66CC CC66FF
CC9900 CC9933 CC9966 CC9999 CC99CC CC99FF
CCCC00 CCCC33 CCCC66 CCCC99 CCCCCC CCCCFF
CCFF00 CCFF33 CCFF66 CCFF99 CCFFCC CCFFFF
FF0000 FF0033 FF0066 FF0099 FF00CC FF00FF
FF3300 FF3333 FF3366 FF3399 FF33CC FF33FF
FF6600 FF6633 FF6666 FF6699 FF66CC FF66FF
FF9900 FF9933 FF9966 FF9999 FF99CC FF99FF
FFCC00 FFCC33 FFCC66 FFCC99 FFCCCC FFCCFF
FFFF00 FFFF33 FFFF66 FFFF99 FFFFCC FFFFFF

 

Cám ơn mọi người đã ghé thăm Techxanh. Hy vọng mọi ng tìm được mã màu ưng ý cho mình!

Update 8/2020

5/5 - (2 bình chọn)

A Tùng

IT guy, thích đam mê công nghệ, Server, Linux, Wordpress, SEO và uống trà

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button